Có 2 kết quả:

跑跑顛顛 pǎo pǎo diān diān ㄆㄠˇ ㄆㄠˇ ㄉㄧㄢ ㄉㄧㄢ跑跑颠颠 pǎo pǎo diān diān ㄆㄠˇ ㄆㄠˇ ㄉㄧㄢ ㄉㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to work hectically
(2) to be on the go
(3) to run around attending to various tasks

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to work hectically
(2) to be on the go
(3) to run around attending to various tasks

Bình luận 0